VIETNAMESE

ồ ạt

dồn dập, hàng loạt

word

ENGLISH

massively

  
ADV

/ˈmæsɪvli/

heavily, overwhelmingly

“Ồ ạt” là trạng thái xảy ra với số lượng lớn, dồn dập và liên tục trong một khoảng thời gian ngắn.

Ví dụ

1.

Người dân ồ ạt đổ về thành phố kiếm việc.

People massively migrated to the city for jobs.

2.

Khách du lịch đổ về ồ ạt trong dịp lễ hội.

Tourists came massively during the festival.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của massively (ồ ạt – diễn ra với quy mô hoặc tốc độ lớn) nhé! check In large numbers – Với số lượng lớn Phân biệt: In large numbers mô tả hành động diễn ra với quy mô đông đảo, rất gần nghĩa với massively. Ví dụ: The fans came in large numbers to support the team. (Người hâm mộ kéo đến rất đông để cổ vũ đội nhà.) check On a massive scale – Ở quy mô lớn Phân biệt: On a massive scale là cách diễn đạt trang trọng hơn, đồng nghĩa mô tả cụ thể với massively. Ví dụ: The project was implemented on a massive scale nationwide. (Dự án được triển khai trên quy mô lớn toàn quốc.) check Heavily – Với cường độ lớn Phân biệt: Heavily là trạng từ thể hiện sự diễn ra ồ ạt, đồng nghĩa linh hoạt với massively trong nhiều bối cảnh. Ví dụ: The area was heavily bombarded during the war. (Khu vực đó bị oanh tạc ồ ạt trong chiến tranh.) check In droves – Ồ ạt, lũ lượt Phân biệt: In droves là cách nói khẩu ngữ, mô tả việc nhiều người làm gì đó cùng lúc, rất gần nghĩa hình ảnh với massively. Ví dụ: Tourists arrived in droves after the restrictions were lifted. (Khách du lịch kéo đến ồ ạt sau khi lệnh hạn chế được gỡ bỏ.)