VIETNAMESE

Quần dài ống rộng

Quần ống rộng, Quần dài nữ

word

ENGLISH

Wide-leg trousers

  
NOUN

/waɪd lɛɡ ˈtraʊzəz/

Palazzo pants, Bell-bottoms

Quần dài ống rộng là loại quần dài có ống rộng, thường mang lại sự thoải mái, thoáng mát cho người mặc.

Ví dụ

1.

Cô ấy mặc quần dài ống rộng đến bữa tiệc.

She wore wide-leg trousers to the party.

2.

Cô ấy mặc quần dài ống rộng đến bữa tiệc.

She wore wide-leg trousers to the party.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của wide-leg nhé! check Loose-fit - Rộng rãi Phân biệt: Loose-fit chỉ quần áo rộng, thoải mái, trong khi wide-leg mô tả kiểu quần có ống suông rộng. Ví dụ: I prefer loose-fit jeans for everyday wear. (Tôi thích quần jean rộng rãi để mặc hàng ngày.) check Flared - Loe ống Phân biệt: Flared nhấn vào phần ống loe dần về phía dưới, khác với wide-leg thường có độ rộng đều từ trên xuống. Ví dụ: She wore flared trousers to the retro party. (Cô ấy mặc quần ống loe đến bữa tiệc hoài cổ.) check Baggy - Thùng thình Phân biệt: Baggy mang sắc thái xuề xòa, quá rộng so với cơ thể, khác với wide-leg có kiểu dáng thời trang rõ ràng. Ví dụ: He always wears baggy pants for comfort. (Anh ấy luôn mặc quần thùng thình để thoải mái.)