VIETNAMESE

man

hoang dã, dã man

word

ENGLISH

savage

  
ADJ

/ˈsævɪdʒ/

wild, primitive

Man là một từ cổ chỉ sự hoang dã hoặc chưa văn minh.

Ví dụ

1.

Những bộ tộc man sống trong khu rừng rậm.

The man tribes lived in the dense forest.

2.

Bản năng man dã được khám phá trong văn học.

Savage instincts are explored in literature.

Ghi chú

Man là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ man nhé! check Nghĩa 1: Biểu thị số lượng lớn, rất nhiều (dân gian). Tiếng Anh: countless Ví dụ: There were countless people at the festival. Người đông cơ man nào là kể. check Nghĩa 2: Không thật, bịa đặt. Tiếng Anh: false / deceptive Ví dụ: He gave a false declaration about his income. Ông ta khai man về thu nhập.