VIETNAMESE
Ăn bữa trưa
ăn trưa
ENGLISH
Have lunch
/hæv lʌnʧ/
Lunch break
Ăn bữa trưa là dùng bữa vào giữa ngày.
Ví dụ
1.
Họ ăn bữa trưa cùng nhau tại một quán cà phê gần đó.
They had lunch together at a nearby café.
2.
Vui lòng ăn bữa trưa đúng giờ để duy trì năng lượng.
Please have lunch on time to maintain energy levels.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ lunch khi nói hoặc viết nhé!
Have lunch – ăn bữa trưa
Ví dụ:
We usually have lunch together at noon every day.
(Chúng tôi thường ăn bữa trưa cùng nhau vào giữa trưa mỗi ngày.)
Lunch break – giờ nghỉ trưa
Ví dụ:
Employees get a one-hour lunch break in the afternoon.
(Nhân viên được nghỉ trưa một giờ vào buổi chiều.)
Pack a lunch – chuẩn bị bữa trưa
Ví dụ:
She packed a lunch to take to work instead of eating out.
(Cô ấy chuẩn bị bữa trưa mang đi làm thay vì ăn ngoài.)
Lunch meeting – cuộc họp trưa
Ví dụ:
The team scheduled a lunch meeting to discuss the project.
(Nhóm đã lên lịch một cuộc họp trưa để thảo luận về dự án.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết