VIETNAMESE
nguy nga
lộng lẫy, hoành tráng
ENGLISH
magnificent
/mæɡˈnɪf.ɪ.sənt/
grand, splendid
Nguy nga là miêu tả vẻ đẹp hoặc sự tráng lệ, bề thế.
Ví dụ
1.
Cung điện thật nguy nga, với những bức tường vàng và đèn chùm pha lê.
The palace was magnificent, with golden walls and crystal chandeliers.
2.
Cảnh vật từ ngọn núi thật nguy nga.
The view from the mountain was magnificent.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của magnificent (nguy nga) nhé!
Majestic – Hùng vĩ
Phân biệt:
Majestic thể hiện vẻ đẹp trang trọng, đầy ấn tượng, rất gần với magnificent khi mô tả công trình, thiên nhiên hoặc phong cách quyền quý.
Ví dụ:
The palace was majestic in its architecture.
(Cung điện nguy nga với kiến trúc tráng lệ.)
Grand – Lộng lẫy
Phân biệt:
Grand mang nghĩa quy mô lớn, đầy sự sang trọng, đồng nghĩa thông dụng với magnificent trong đời sống và nghệ thuật.
Ví dụ:
They hosted a grand wedding ceremony.
(Họ tổ chức một buổi lễ cưới lộng lẫy.)
Splendid – Rực rỡ, tuyệt đẹp
Phân biệt:
Splendid mang sắc thái trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết để ca ngợi điều gì đó lộng lẫy như magnificent.
Ví dụ:
The view from the mountaintop was splendid.
(Khung cảnh từ đỉnh núi thật tuyệt đẹp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết