VIETNAMESE

cắt băng khai trương

lễ mở băng

word

ENGLISH

ribbon cutting ceremony

  
VERB
  
PHRASE

/ˈrɪbən ˈkʌtɪŋ ˈsɛrəməni/

opening ceremony

“Cắt băng khai trương” là nghi thức dùng kéo cắt dải băng đỏ để mở đầu cho sự kiện khai trương.

Ví dụ

1.

Thị trưởng tham dự lễ cắt băng khai trương.

The mayor joined the ribbon cutting ceremony.

2.

Cắt băng đánh dấu lễ khai trương.

Ribbon cutting marks the grand opening.

Ghi chú

Từ Ribbon cutting ceremony là một từ vựng thuộc lĩnh vực nghi lễ khánh thànhquản trị sự kiện. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Inauguration event – Sự kiện khai trương Ví dụ: The ribbon cutting ceremony is a symbolic inauguration event for launching a building or project. (Cắt băng khai trương là nghi thức tượng trưng mở đầu một công trình hay sự kiện mới.) check Opening ritual – Lễ mở màn Ví dụ: A ribbon cutting ceremony serves as an opening ritual with media and guests present. (Cắt băng khai trương là nghi lễ mở màn có sự tham dự của truyền thông và khách mời.) check Symbolic act of launch – Hành động khai trương biểu tượng Ví dụ: Ribbon cutting is a symbolic act of launch representing commencement. (Cắt băng là hành động biểu tượng cho việc khởi động chính thức.) check Ceremonial opening gesture – Cử chỉ khai mạc nghi thức Ví dụ: Ribbon cutting ceremonies are ceremonial opening gestures in business and government. (Cắt băng khai trương là một cử chỉ nghi thức mở đầu trong lĩnh vực kinh doanh và chính quyền.)