VIETNAMESE

Đại đao

Đao lớn, vũ khí dài

word

ENGLISH

Halberd

  
NOUN

/ˈhælbərd/

Long blade, spear

Đại đao là loại vũ khí lớn, có hình dạng giống kiếm nhưng dài và nặng hơn.

Ví dụ

1.

Người lính mang theo đại đao vào trận chiến.

The soldier carried a halberd into battle.

2.

Các chiến binh đã luyện tập với những chiếc đại đao nặng.

Warriors trained with heavy halberds.

Ghi chú

Từ Halberd là một từ vựng thuộc lĩnh vực vũ khí cổlịch sử quân sự. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Pole weapon – Vũ khí cán dài Ví dụ: A halberd is a pole weapon combining an axe blade with a spear tip, used in medieval warfare. (Đại đao là vũ khí cán dài kết hợp giữa lưỡi rìu và mũi nhọn, dùng trong chiến tranh thời trung cổ.) check Combat axe – Rìu chiến đấu Ví dụ: The halberd functions like a combat axe with added thrusting ability. (Đại đao hoạt động như một rìu chiến với khả năng đâm bổ sung.) check Infantry weapon – Vũ khí bộ binh Ví dụ: Halberds were commonly used as infantry weapons in European armies. (Đại đao thường được sử dụng làm vũ khí bộ binh trong các đội quân châu Âu.) check Ceremonial weapon – Vũ khí nghi lễ Ví dụ: Today, the halberd is mainly seen as a ceremonial weapon in military or royal events. (Ngày nay, đại đao chủ yếu được xem là vũ khí nghi lễ trong sự kiện quân sự hoặc hoàng gia.)