VIETNAMESE

Ẵm ngửa

bế em bé

word

ENGLISH

Cradle an infant

  
VERB

/ˈkreɪdl ən ˈɪnfənt/

Hold baby

Ẵm ngửa là bế trẻ sơ sinh bằng cách nâng toàn bộ cơ thể trẻ.

Ví dụ

1.

Cô ấy ẵm ngửa em bé nhẹ nhàng trên tay.

She cradled the infant gently in her arms.

2.

Vui lòng ẵm ngửa em bé cẩn thận để không làm bé khó chịu.

Please cradle the infant carefully to avoid discomfort.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ infant khi nói hoặc viết nhé! check Infant care – chăm sóc trẻ sơ sinh Ví dụ: The hospital offers classes on infant care for new parents. (Bệnh viện cung cấp các lớp học về chăm sóc trẻ sơ sinh cho các bậc cha mẹ mới.) check Feed an infant – cho trẻ sơ sinh ăn Ví dụ: He learned how to feed an infant with a bottle. (Anh ấy học cách cho trẻ sơ sinh ăn bằng bình sữa.) check Infant development – sự phát triển của trẻ sơ sinh Ví dụ: Proper nutrition is crucial for infant development. (Dinh dưỡng hợp lý rất quan trọng cho sự phát triển của trẻ sơ sinh.)