VIETNAMESE

phương tiện di chuyển

phương tiện giao thông, phương tiện đi lại

word

ENGLISH

mode of transportation

  
NOUN

/moʊd əv ˌtrænspɔːrˈteɪʃən/

travel method

Phương tiện di chuyển là bất kỳ phương tiện nào được sử dụng để di chuyển từ nơi này đến nơi khác.

Ví dụ

1.

Đi bộ là phương tiện di chuyển đơn giản nhất.

Walking is the simplest mode of transportation.

2.

Mọi người chọn phương tiện di chuyển khác nhau tùy thuộc vào khoảng cách.

People choose different modes of transportation depending on distance.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của mode of transportation (phương tiện di chuyển) nhé! check Means of transport – Phương tiện giao thông Phân biệt: Means of transport là cách diễn đạt đồng nghĩa chính xác và trang trọng với mode of transportation, đặc biệt phổ biến trong tiếng Anh - Anh. Ví dụ: Different means of transport are available in the city. (Có nhiều phương tiện di chuyển khác nhau trong thành phố.) check Transport method – Phương pháp vận chuyển Phân biệt: Transport method nhấn mạnh hơn vào cách thức di chuyển, đồng nghĩa gần với mode trong các tài liệu kỹ thuật hoặc nghiên cứu. Ví dụ: Each transport method has its pros and cons. (Mỗi phương thức vận chuyển đều có ưu và nhược điểm.) check Form of travel – Hình thức đi lại Phân biệt: Form of travel mang tính diễn đạt rộng hơn, bao gồm cả phương tiện và cách di chuyển, tương đương với mode of transportation trong văn mô tả. Ví dụ: My favorite form of travel is by train. (Hình thức đi lại tôi thích là đi tàu.)