VIETNAMESE

tính đột phá

bước tiến đột phá

word

ENGLISH

Innovation

  
NOUN

/ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/

Breakthrough

Tính đột phá là khả năng tạo ra sự thay đổi lớn hoặc tiến bộ vượt bậc.

Ví dụ

1.

Công nghệ này đại diện cho tính đột phá.

This technology represents true innovation.

2.

Tính đột phá thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp.

Innovation drives industry growth.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ innovation khi nói hoặc viết nhé! check Technological innovation – đổi mới công nghệ Ví dụ: The company is known for its technological innovations. (Công ty này nổi tiếng với những đổi mới về công nghệ.) check Drive innovation – thúc đẩy đổi mới Ví dụ: Startups often drive innovation in the tech industry. (Các công ty khởi nghiệp thường thúc đẩy sự đổi mới trong ngành công nghệ.) check Breakthrough innovation – sự đổi mới đột phá Ví dụ: The new drug is considered a breakthrough innovation in cancer treatment. (Loại thuốc mới được xem là một sự đổi mới đột phá trong điều trị ung thư.) check Encourage innovation – khuyến khích đổi mới Ví dụ: Good leadership should encourage innovation among employees. (Lãnh đạo tốt nên khuyến khích sự đổi mới trong nhân viên.)