VIETNAMESE
váy zip
váy kéo khóa
ENGLISH
zip skirt
/zɪp skɝːt/
zipper skirt
Váy zip là một loại váy có khóa kéo, thường dùng để dễ dàng mặc vào hoặc tháo ra.
Ví dụ
1.
Váy zip dễ mặc và phong cách.
The zip skirt is easy to wear and stylish.
2.
Cô ấy rất thích chiếc váy zip màu đen mới của mình.
She loves her new black zip skirt.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Skirt khi nói hoặc viết nhé!
Pencil skirt – váy bút chì
Ví dụ: She wore a sleek pencil skirt to the office meeting.
(Cô ấy mặc một chiếc váy bút chì gọn gàng đến cuộc họp văn phòng.)
Flared skirt – váy xòe
Ví dụ: The flared skirt twirled beautifully as she danced.
(Chiếc váy xòe xoay tròn tuyệt đẹp khi cô ấy nhảy.)
Mini skirt – váy ngắn
Ví dụ: A mini skirt paired well with her summer top.
(Chiếc váy ngắn rất hợp với áo mùa hè của cô ấy.)
Pleated skirt – váy xếp ly
Ví dụ: She chose a pleated skirt for a classic look.
(Cô ấy chọn một chiếc váy xếp ly để có vẻ ngoài cổ điển.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết