VIETNAMESE

kêu éc éc

-

word

ENGLISH

squeal

  
VERB

/skwiːl/

-

“Kêu éc éc” là hành động kêu to, liên tiếp của con lợn.

Ví dụ

1.

Con lợn kêu éc éc vui sướng.

The pig squealed with delight.

2.

Con lợn con kêu éc éc khi bị chạm vào.

The piglet squealed when touched.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của squeal (kêu éc éc) nhé! check Shriek – La hét Phân biệt: Shriek nhấn mạnh âm thanh cao và chói tai, tương tự squeal nhưng thường do sợ hãi hoặc đau đớn. Ví dụ: The child let out a shriek when the balloon popped. (Đứa trẻ hét lên khi bóng nổ.) check Screech – Rít lên Phân biệt: Screech là âm thanh the thé, chói tai, có thể do người hoặc vật tạo ra, giống squeal về âm sắc. Ví dụ: The tires screeched as the car came to a sudden stop. (Lốp xe rít lên khi xe dừng đột ngột.) check Yelp – Tiếng kêu the thé Phân biệt: Yelp thường mô tả tiếng kêu ngắn, sắc, thường là do đau bất ngờ, gần với squeal. Ví dụ: The puppy gave a yelp when it stepped on a thorn. (Chú chó con kêu lên khi dẫm phải gai.)