VIETNAMESE
nhã giám
thẩm định thơ
ENGLISH
Examine with benevolence
/ɪɡˈzæmɪn wɪð bɪˈnɛvələns/
review kindly
“Nhã giám” là lời đề nghị người khác xem và nhận xét văn thơ của mình (cách nói trang trọng xưa).
Ví dụ
1.
Kính mong anh nhã giám bài thơ này.
I humbly ask you to examine this poem with benevolence.
2.
Xin nhã giám giúp tôi mấy dòng mọn này.
Please examine with benevolence my humble writing.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của examine with benevolence (nhã giám – xem xét với lòng từ hòa) nhé!
Observe with kindness – Quan sát một cách nhân từ
Phân biệt:
Observe with kindness là hành động nhìn nhận ai đó bằng thái độ nhẹ nhàng, đồng nghĩa tình cảm với examine with benevolence.
Ví dụ:
The teacher observed with kindness as the child explained.
(Cô giáo quan sát bằng ánh mắt nhân từ khi đứa trẻ trình bày.)
Judge gently – Phán xét nhẹ nhàng
Phân biệt:
Judge gently là đưa ra nhận xét một cách khoan dung và không nghiêm khắc, rất gần nghĩa với examine with benevolence.
Ví dụ:
She chose to judge gently rather than criticize harshly.
(Cô ấy chọn đánh giá nhẹ nhàng thay vì chỉ trích gay gắt.)
Evaluate compassionately – Đánh giá với lòng trắc ẩn
Phân biệt:
Evaluate compassionately là cách xem xét vấn đề hoặc con người với sự cảm thông, tương đương trang trọng với examine with benevolence.
Ví dụ:
The counselor evaluated compassionately to avoid discouraging the patient.
(Cố vấn đánh giá một cách trắc ẩn để tránh làm người bệnh nản lòng.)
Look on with grace – Nhìn bằng ánh mắt độ lượng
Phân biệt:
Look on with grace mang sắc thái văn học, thể hiện sự bao dung và hiểu chuyện, gần nghĩa hình ảnh với examine with benevolence.
Ví dụ:
The elder looked on with grace, not judgment.
(Người lớn tuổi nhìn bằng ánh mắt độ lượng, không phán xét.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết