VIETNAMESE

ngữ

cụm từ, cách nói

word

ENGLISH

phrase

  
NOUN

/freɪz/

expression, idiom

Ngữ là thành phần hoặc đơn vị của ngôn ngữ dùng để biểu đạt ý nghĩa.

Ví dụ

1.

Anh ấy không thể hiểu ý nghĩa của ngữ này.

He couldn’t understand the meaning of the phrase.

2.

Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.

This phrase is commonly used in everyday conversation.

Ghi chú

Ngữ là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ ngữ nhé! check Nghĩa 1: Phong cách dùng từ, lời ăn tiếng nói thể hiện sắc thái, thái độ trong giao tiếp. Tiếng Anh: tone of speech Ví dụ: Her tone of speech was calm but firm during the debate. Ngữ điệu của cô ấy trong buổi tranh luận rất điềm tĩnh nhưng cứng rắn. check Nghĩa 2: Hệ thống ngôn ngữ đặc trưng của một cộng đồng hay vùng miền. Tiếng Anh: dialect Ví dụ: The villagers still speak an old dialect that few outsiders understand. Người dân trong làng vẫn dùng một ngữ cổ mà ít người ngoài hiểu được. check Nghĩa 3: Một bộ phận trong cấu trúc ngôn ngữ học, giúp phân tích câu hoặc từ về mặt ngữ pháp. Tiếng Anh: grammatical element Ví dụ: Tense is an important grammatical element in verb conjugation. Thì là một ngữ tố quan trọng trong việc chia động từ.