VIETNAMESE
tinh tươm
gọn gàng, ngăn nắp
ENGLISH
Neat and tidy
/niːt ənd ˈtaɪ.di/
Spotless
Tinh tươm là trạng thái sạch sẽ và gọn gàng.
Ví dụ
1.
Ngôi nhà trông tinh tươm.
The house looks neat and tidy.
2.
Bàn làm việc của cô ấy luôn tinh tươm.
Her desk is always neat and tidy.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của neat and tidy (tinh tươm) nhé!
Orderly – Gọn gàng có trật tự
Phân biệt:
Orderly dùng để chỉ sự ngăn nắp, có tổ chức, rất gần với neat and tidy trong bối cảnh sinh hoạt và công sở.
Ví dụ:
The files were arranged in an orderly manner.
(Các tài liệu được sắp xếp một cách có trật tự.)
Well-kept – Được chăm chút kỹ lưỡng
Phân biệt:
Well-kept nhấn mạnh vào việc được giữ gìn tốt, sạch sẽ, tương đương với neat and tidy trong mô tả nhà cửa hoặc diện mạo.
Ví dụ:
Her garden is always well-kept and beautiful.
(Khu vườn của cô ấy luôn được chăm chút và đẹp đẽ.)
Spotless – Sạch không tì vết
Phân biệt:
Spotless nhấn mạnh mức độ sạch sẽ tuyệt đối, đồng nghĩa sắc thái mạnh hơn với neat and tidy.
Ví dụ:
The kitchen was spotless after she cleaned it.
(Căn bếp sạch bóng sau khi cô ấy lau dọn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết