VIETNAMESE

kiểm soát cảm xúc

quản lý cảm xúc

word

ENGLISH

emotional regulation

  
NOUN

/ɪˌməʊʃənl ˌrɛɡjʊˈleɪʃn/

self-control

“Kiểm soát cảm xúc” là khả năng quản lý và điều chỉnh cảm xúc của bản thân.

Ví dụ

1.

Kiểm soát cảm xúc rất quan trọng trong tình huống căng thẳng.

Emotional regulation is essential in stressful situations.

2.

Kiểm soát cảm xúc hiệu quả cải thiện giao tiếp.

Effective emotional regulation improves communication.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của emotional regulation nhé! check Emotional control – Kiểm soát cảm xúc Phân biệt: Emotional control là cách nói phổ biến, gần nghĩa trực tiếp với emotional regulation, dùng trong tâm lý học và đời sống. Ví dụ: He practices emotional control during stressful situations. (Anh ấy luyện tập kiểm soát cảm xúc trong những tình huống căng thẳng.) check Managing emotions – Quản lý cảm xúc Phân biệt: Managing emotions mô tả quá trình điều chỉnh và xử lý cảm xúc – tương đương emotional regulation trong văn phong nhẹ nhàng. Ví dụ: Children learn managing emotions through role-playing. (Trẻ học cách quản lý cảm xúc qua trò chơi đóng vai.) check Self-regulation – Tự điều chỉnh Phân biệt: Self-regulation là từ trang trọng hơn, mô tả việc điều tiết hành vi, suy nghĩ và cảm xúc — rất sát nghĩa với emotional regulation. Ví dụ: Self-regulation is key to mental resilience. (Tự điều chỉnh là yếu tố then chốt để có tinh thần vững vàng.)