VIETNAMESE

Biến cố

Tai nạn, sự cố

word

ENGLISH

Incident

  
NOUN

/ˈɪnsɪdənt/

Event, occurrence

Biến cố là một sự kiện bất ngờ hoặc quan trọng có thể gây ra sự thay đổi lớn.

Ví dụ

1.

Biến cố đã gây ra sự hoảng loạn rộng khắp.

The incident caused widespread panic.

2.

Biến cố này sẽ được nhớ đến trong nhiều năm.

This incident will be remembered for years.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ incident khi nói hoặc viết nhé! check Serious incident – biến cố nghiêm trọng Ví dụ: The airline is investigating a serious incident that occurred mid-flight. (Hãng hàng không đang điều tra một biến cố nghiêm trọng xảy ra giữa chuyến bay.) check Unexpected incident – sự cố bất ngờ Ví dụ: The ceremony was delayed due to an unexpected incident. (Buổi lễ bị trì hoãn do một sự cố bất ngờ.) check Security incident – sự cố an ninh Ví dụ: The company reported a security incident affecting customer data. (Công ty đã báo cáo một sự cố an ninh ảnh hưởng đến dữ liệu khách hàng.) check Minor incident – sự cố nhỏ Ví dụ: Apart from a minor incident, the event went smoothly. (Ngoài một sự cố nhỏ, sự kiện diễn ra suôn sẻ.)