VIETNAMESE
gà mờ
không chuyên nghiệp
ENGLISH
Amateur
/ˈæm.ə.tʃɚ/
novice, beginner
Gà mờ là người không có nhiều kinh nghiệm hoặc kỹ năng trong lĩnh vực nào đó.
Ví dụ
1.
Anh ấy là một gà mờ trong việc nấu ăn.
He is an amateur in cooking.
2.
Dự án được thực hiện bởi một gà mờ.
The project was done by an amateur.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Aversion nhé!
Dislike – Không thích
Phân biệt: Dislike mang ý nghĩa nhẹ hơn, chỉ cảm giác không thích ai hoặc điều gì.
Ví dụ:
She has a strong dislike for loud noises.
(Cô ấy rất không thích tiếng ồn lớn.)
Antipathy – Ác cảm, cảm giác khó chịu sâu sắc
Phân biệt: Antipathy mạnh hơn, mang nghĩa cảm xúc tiêu cực lâu dài đối với ai đó.
Ví dụ:
His antipathy towards dishonesty was evident.
(Ác cảm của anh ấy với sự giả dối rất rõ ràng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết