VIETNAMESE

hồi loan

trở về

word

ENGLISH

return home

  
VERB

/rɪˈtɜrn hoʊm/

come back

“Hồi loan” là trở về nhà sau một chuyến đi xa, thường liên quan đến hôn nhân.

Ví dụ

1.

Cặp đôi hồi loan sau chuyến đi.

The couple returned home after the trip.

2.

Cô ấy hồi loan với người bạn đời.

She returned home with her spouse.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của return nhé! check Go back – Quay lại Phân biệt: Go back là cách nói phổ biến và thân mật, tương đương return trong hầu hết ngữ cảnh đời sống. Ví dụ: She went back to her hometown after college. (Cô ấy quay về quê sau khi học đại học xong.) check Come back – Trở lại Phân biệt: Come back là từ đồng nghĩa thân thiện và linh hoạt với return, dùng được cả cho người và vật. Ví dụ: Please come back soon! (Làm ơn quay lại sớm nhé!) check Head home – Trở về nhà Phân biệt: Head home mang nghĩa đi về nhà, gần nghĩa với return trong ngữ cảnh "hồi loan". Ví dụ: They headed home after the celebration. (Họ trở về nhà sau buổi lễ.)