VIETNAMESE
Bị lâm vào trường hợp khó khăn
bị mắc kẹt, bị dính vào
ENGLISH
Entangled
/ɛnˈtæŋɡld/
ensnared, trapped
Bị lâm vào trường hợp khó khăn là trạng thái bị rơi vào tình huống khó giải quyết.
Ví dụ
1.
Anh ấy bị lâm vào trường hợp khó khăn tài chính.
He was entangled in financial troubles.
2.
Cô ấy trông bị lâm vào trường hợp khó khăn pháp lý.
She appeared entangled in legal disputes.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của entangled (bị lâm vào trường hợp khó khăn) nhé!
Trapped – Bị mắc kẹt
Phân biệt:
Trapped mô tả tình trạng bị kẹt trong một hoàn cảnh khó thoát, rất gần với entangled khi nói đến tình huống rối rắm.
Ví dụ:
She got trapped in a web of lies.
(Cô ấy bị mắc kẹt trong mạng lưới dối trá.)
Involved – Bị cuốn vào
Phân biệt:
Involved thể hiện việc bị kéo vào một chuyện phức tạp, gần với entangled khi nói đến xung đột hoặc rắc rối.
Ví dụ:
He got involved in a legal dispute.
(Anh ta bị cuốn vào một vụ tranh chấp pháp lý.)
Embroiled – Bị lôi kéo vào
Phân biệt:
Embroiled là từ trang trọng hơn, thường dùng trong các tình huống căng thẳng hoặc tranh cãi, rất sát nghĩa với entangled.
Ví dụ:
The politician was embroiled in scandal.
(Chính trị gia đó bị lôi kéo vào vụ bê bối.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết