VIETNAMESE
phát quang bụi rậm
Dọn cỏ, Cắt bụi rậm
ENGLISH
Clear bushes
/klɪr ˈbʊʃɪz/
Remove shrubs
Phát quang bụi rậm là hành động dọn sạch cây cối, bụi rậm để làm thông thoáng một khu vực.
Ví dụ
1.
Công nhân phát quang bụi rậm để mở rộng đường mòn.
The workers cleared bushes to expand the trail.
2.
Họ phát quang bụi rậm quanh nông trại.
They cleared bushes around the farm.
Ghi chú
Từ Clear bushes là một từ vựng thuộc lĩnh vực lâm nghiệp và quản lý môi trường. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Brush clearing – Phát quang bụi rậm
Ví dụ:
To clear bushes is to perform brush clearing for land management or fire prevention.
(Phát quang bụi rậm là dọn dẹp bụi cây để quản lý đất hoặc phòng cháy.)
Vegetation removal – Loại bỏ thực bì
Ví dụ:
Clearing bushes is a type of vegetation removal to improve accessibility.
(Phát quang là hình thức loại bỏ thực bì để dễ tiếp cận khu vực.)
Land preparation – Chuẩn bị mặt bằng
Ví dụ:
Brush clearing is part of land preparation for construction or agriculture.
(Phát quang là bước chuẩn bị mặt bằng trong xây dựng hoặc canh tác.)
Overgrowth control – Kiểm soát cây mọc dại
Ví dụ:
This task helps with overgrowth control in both urban and rural areas.
(Công việc này giúp kiểm soát cây dại mọc um tùm ở cả khu vực đô thị và nông thôn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết