VIETNAMESE

chồn hương

cầy hương

word

ENGLISH

small Indian civet

  
NOUN

/smɔːl ˈɪndiən ˈsɪvɪt/

Asian palm civet

Chồn hương là loài thú nhỏ thuộc họ Viverridae, phổ biến ở Nam Á.

Ví dụ

1.

Chồn hương hoạt động về đêm và rất kín đáo.

The small Indian civet is nocturnal and secretive.

2.

Chồn hương lẻn qua bụi rậm một cách kín đáo vào ban đêm.

The small Indian civet moved stealthily through the undergrowth at night.

Ghi chú

Từ Small Indian civet là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật họcđộng vật có vú. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Nocturnal – Hoạt động về đêm Ví dụ: The small Indian civet is a nocturnal animal that hunts at night. (Chồn hương là loài hoạt động về đêm, săn mồi vào ban đêm.) check Musk – Xạ hương Ví dụ: The small Indian civet produces musk used in traditional perfumes. (Chồn hương tạo ra xạ hương được dùng trong nước hoa truyền thống.) check Solitary – Sống đơn độc Ví dụ: Small Indian civets are solitary and territorial mammals. (Chồn hương là loài thú có vú sống đơn độc và có lãnh thổ.) check Scavenger – Động vật ăn xác Ví dụ: The small Indian civet is also a scavenger, feeding on carrion and small animals. (Chồn hương cũng là loài ăn xác, ăn xác thối và động vật nhỏ.)