VIETNAMESE

nào là

bao gồm, như là

word

ENGLISH

Such as

  
PHRASE

/sʌtʃ æz/

Including

Nào là là từ chỉ sự liệt kê hoặc nhấn mạnh nhiều yếu tố khác nhau.

Ví dụ

1.

Giỏ đựng trái cây nào là táo, nào là cam.

The basket contained fruits such as apples and oranges.

2.

Cô ấy đề cập đến nhiều chủ đề, nào là lịch sử, nào là nghệ thuật.

She mentioned various topics, such as history and art.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của such as (nào là) nhé! check For example – Ví dụ như Phân biệt: For example là cách diễn đạt phổ biến, mang nghĩa tương đương với such as khi liệt kê minh họa. Ví dụ: She enjoys sports such as tennis and swimming. (Cô ấy thích thể thao nào là tennis, bơi lội.) check Like – Như là Phân biệt: Like là cách nói thân mật, thường dùng thay thế cho such as trong văn nói hoặc viết không trang trọng. Ví dụ: I love spicy food like curry and chili. (Tôi thích món cay như là cà ri và ớt.) check Including – Bao gồm Phân biệt: Including dùng để giới thiệu các thành phần nổi bật trong một nhóm, gần với such as trong cấu trúc liệt kê. Ví dụ: We visited several cities, including Paris and Rome. (Chúng tôi thăm nhiều thành phố, bao gồm cả Paris và Rome.)