VIETNAMESE

phần quan trọng

phần thiết yếu, phần quan trọng

word

ENGLISH

critical part

  
NOUN

/ˈkrɪt.ɪkəl pɑːt/

vital part, key part

Phần quan trọng là yếu tố hoặc phần có giá trị lớn nhất.

Ví dụ

1.

Phần quan trọng của dự án là giai đoạn thiết kế.

The critical part of the project is the design phase.

2.

Phần quan trọng của kế hoạch bị thiếu, vì vậy chúng tôi phải bắt đầu lại.

The critical part of the plan was missing, so we had to restart.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của critical part (phần quan trọng) nhé! check Key component – Thành phần then chốt Phân biệt: Key component chỉ phần thiết yếu không thể thiếu, đồng nghĩa sát nghĩa với critical part trong mọi ngữ cảnh kỹ thuật, phân tích. Ví dụ: Trust is a key component of any relationship. (Niềm tin là thành phần then chốt trong mọi mối quan hệ.) check Vital element – Yếu tố sống còn Phân biệt: Vital element mô tả phần đóng vai trò sống còn cho tổng thể, gần với critical part khi nói về tầm quan trọng quyết định. Ví dụ: Training is a vital element of employee success. (Đào tạo là yếu tố sống còn trong thành công của nhân viên.) check Essential part – Phần cốt yếu Phân biệt: Essential part là cách diễn đạt phổ biến, tương đương với critical part về mức độ cần thiết và không thể thiếu. Ví dụ: Listening is an essential part of communication. (Lắng nghe là phần cốt yếu trong giao tiếp.)