VIETNAMESE

tổ kiến

ổ kiến

word

ENGLISH

ant nest

  
NOUN

/ænt nɛst/

Tổ kiến là nơi các con kiến xây dựng và sinh sống, thường bao gồm một hệ thống phức tạp của các hầm, đường hầm, và phòng, mà các con kiến sử dụng để nuôi dưỡng ấu trùng, lưu trữ thức ăn, và bảo vệ cá nhân và tổ chức của chúng khỏi mối nguy hiểm bên ngoài.

Ví dụ

1.

Tổ kiến ở sân sau gây ra một vài vấn đề, nên họ phải bỏ nó đi.

The ant nest in the backyard was causing problems, so they had to remove it.

2.

Lũ trẻ phát hiện ra một tổ kiến dưới hòn đá khi đang chơi trong vườn.

The children discovered an ant nest under the rock while playing in the garden.

Ghi chú

Từ Ant nest là một từ vựng thuộc lĩnh vực sinh họchành vi côn trùng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Colony structure – Cấu trúc tổ Ví dụ: An ant nest is a colony structure built underground or in trees to house the ant community. (Tổ kiến là một cấu trúc tổ được xây dựng dưới đất hoặc trên cây để làm nơi cư trú cho đàn kiến.) check Insect habitat – Môi trường sống của côn trùng Ví dụ: The ant nest serves as an insect habitat with tunnels and chambers. (Tổ kiến là môi trường sống của côn trùng, có hệ thống đường hầm và khoang tổ.) check Queen chamber – Buồng kiến chúa Ví dụ: Inside the ant nest is a queen chamber where the queen ant resides. (Trong tổ kiến có buồng kiến chúa là nơi kiến chúa cư trú.) check Worker tunnel – Đường hầm của kiến thợ Ví dụ: Ant nests have worker tunnels used for food gathering and protection. (Tổ kiến có các đường hầm của kiến thợ dùng để kiếm ăn và bảo vệ tổ.)