VIETNAMESE

nổi rõ

nổi bật, lộ rõ

word

ENGLISH

stand out

  
VERB

/stænd aʊt/

stand apart, be prominent

Nổi rõ là hiện lên hoặc dễ dàng nhận thấy.

Ví dụ

1.

Tài năng của cô ấy bắt đầu nổi rõ trong cuộc thi.

Her talent began to stand out during the competition.

2.

Chiếc váy đỏ tươi thật sự làm cô ấy nổi rõ trong buổi tiệc.

The bright red dress really made her stand out at the party.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của stand out nhé! check Be noticeable - Dễ nhận thấy Phân biệt: Be noticeable thể hiện việc dễ dàng gây chú ý, rất gần với stand out trong ngữ cảnh thị giác hoặc sự hiện diện rõ rệt. Ví dụ: Her bright red coat made her noticeable in the crowd. (Chiếc áo đỏ rực khiến cô ấy dễ nhận thấy giữa đám đông.) check Be prominent - Nổi bật rõ ràng Phân biệt: Be prominent là từ trang trọng, diễn tả sự nổi rõ trong một tập thể hoặc không gian, gần với stand out nhưng mang sắc thái chính thức hơn. Ví dụ: The tower is a prominent landmark in the city. (Ngọn tháp là một địa điểm nổi bật trong thành phố.) check Catch the eye - Hút mắt Phân biệt: Catch the eye là cách nói thân mật về việc gây chú ý mạnh mẽ về thị giác, rất gần với stand out trong sắc thái tự nhiên. Ví dụ: The advertisement caught the eye of every passerby. (Quảng cáo thu hút ánh nhìn của mọi người đi ngang.)