VIETNAMESE

Phòng tin học

Phòng công nghệ thông tin, Phòng máy tính, Phòng kỹ thuật số

word

ENGLISH

IT office

  
NOUN

/ˌaɪ ˈtiː ˌɒfɪs/

Information technology room

“Phòng tin học” là nơi quản lý và hỗ trợ các hoạt động liên quan đến công nghệ thông tin.

Ví dụ

1.

Phòng tin học bảo trì hệ thống máy tính.

The IT office maintains all computer systems.

2.

Họ đã giải quyết các vấn đề kỹ thuật tại phòng tin học.

They resolved technical issues in the IT office.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ office khi nói hoặc viết nhé! check Open-plan office – văn phòng không vách ngăn Ví dụ: Many startups prefer an open-plan office to encourage collaboration. (Nhiều công ty khởi nghiệp ưa chuộng văn phòng không vách ngăn để khuyến khích sự hợp tác.) check Shared office – văn phòng chia sẻ Ví dụ: Freelancers often work in shared offices for flexibility. (Người làm tự do thường làm việc trong các văn phòng chia sẻ để linh hoạt hơn.) check Corner office – văn phòng góc (thường dành cho lãnh đạo) Ví dụ: He was promoted and moved into a spacious corner office. (Anh ấy được thăng chức và chuyển vào một văn phòng góc rộng rãi.) check Office layout – bố trí văn phòng Ví dụ: The new office layout maximizes natural light. (Cách bố trí văn phòng mới tận dụng tối đa ánh sáng tự nhiên.)