VIETNAMESE

bắt nọn

lừa, ép buộc

word

ENGLISH

Bluff someone into admitting

  
VERB

/blʌf ˈsʌm.wʌn ˈɪntuː ædˈmɪtɪŋ/

deceive, trick

Bắt nọn là hành động lừa dối, thuyết phục ai đó phải thú nhận điều gì đó mà họ không muốn nói.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã bắt nọn nghi phạm thú nhận tội ác.

He bluffed the suspect into admitting the crime.

2.

Cô ấy đã bắt nọn anh ấy thừa nhận sai lầm của mình.

She bluffed him into confessing his mistake.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của bluff someone into admitting (bắt nọn) nhé! check Trick someone into – Lừa ai đó làm gì Phân biệt: Trick someone into mô tả hành vi dùng mưu mẹo để khiến người khác thừa nhận hoặc làm điều gì đó trái ý muốn, đồng nghĩa gần với bluff someone into. Ví dụ: The lawyer tricked the witness into confessing. (Luật sư đã lừa nhân chứng thú nhận.) check Coax someone into – Dỗ dành/lừa nhẹ để ai đó làm gì Phân biệt: Coax someone into mang sắc thái nhẹ nhàng hơn nhưng vẫn có ý thuyết phục người khác làm điều không định làm, gần với bluff someone into khi ngụy biện hoặc mưu mẹo. Ví dụ: She coaxed him into telling the truth. (Cô ấy dỗ dành để anh ta nói ra sự thật.) check Deceive someone into – Đánh lừa ai đó để họ làm gì Phân biệt: Deceive someone into thể hiện hành vi lừa đảo có chủ đích, rất gần với bluff someone into trong sắc thái nghiêm trọng hơn. Ví dụ: They deceived her into signing the contract. (Họ đã lừa cô ấy ký hợp đồng.)