VIETNAMESE
phập
đâm, thọc
ENGLISH
stabbing
/ˈstæb.ɪŋ/
piercing, thrusting
Phập là hành động hoặc trạng thái đâm mạnh vào.
Ví dụ
1.
Cơn đau giống như cảm giác phập vào ngực anh ấy.
The pain felt like a stabbing sensation in his chest.
2.
Con dao có một chuyển động phập, nhưng không đi sâu.
The knife made a stabbing motion, but it didn’t go deep.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của stabbing (theo nghĩa “phập”) nhé!
Piercing - Xuyên thấu
Phân biệt:
Piercing miêu tả cảm giác đau buốt, sắc nhọn như bị đâm, rất gần với stabbing trong ngữ cảnh đau đớn hoặc âm thanh mạnh.
Ví dụ:
She felt a piercing pain in her chest.
(Cô ấy cảm thấy một cơn đau buốt nơi ngực.)
Jabbing - Đâm mạnh
Phân biệt:
Jabbing là hành động đâm nhanh và mạnh, gần với stabbing nhưng mang tính liên tục hoặc gây khó chịu hơn.
Ví dụ:
He kept jabbing his finger toward the screen.
(Anh ta cứ đâm ngón tay về phía màn hình.)
Thrusting - Đâm tới
Phân biệt:
Thrusting là hành động đâm mạnh về phía trước bằng vũ khí hoặc vật nhọn, đồng nghĩa gần với stabbing trong nghĩa vật lý cụ thể.
Ví dụ:
The knight was thrusting his sword at the enemy.
(Hiệp sĩ đang đâm kiếm vào kẻ địch.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết