VIETNAMESE
vô giá trị
không giá trị, vô học
ENGLISH
Worthless
/ˈwɜːθ.ləs/
Valueless
Vô giá trị là không có ý nghĩa hoặc giá trị thực tế.
Ví dụ
1.
Tờ tiền giả là vô giá trị.
The counterfeit bill was worthless.
2.
Những vật vô giá trị chất đống trên gác mái.
Worthless items cluttered the attic.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của worthless (vô giá trị) nhé!
Valueless – Không có giá trị
Phân biệt:
Valueless là cách diễn đạt trang trọng và đồng nghĩa trực tiếp với worthless, thường dùng trong tài chính hoặc cảm xúc.
Ví dụ:
The broken watch is completely valueless.
(Chiếc đồng hồ hỏng này hoàn toàn không có giá trị.)
Useless – Vô dụng
Phân biệt:
Useless tập trung vào việc không có công năng, rất gần với worthless trong ngữ cảnh thực tế hoặc cá nhân.
Ví dụ:
This manual is useless without diagrams.
(Cuốn sổ tay này vô dụng nếu không có hình minh họa.)
Insignificant – Không đáng kể
Phân biệt:
Insignificant thể hiện mức độ thấp hoặc không có ảnh hưởng, đồng nghĩa nhẹ hơn với worthless trong đánh giá.
Ví dụ:
They considered the error insignificant.
(Họ xem lỗi đó là không đáng kể.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết