VIETNAMESE
ồn dai dẳng khó chịu
tiếng ồn kéo dài, dai dẳng
ENGLISH
persistent noise
/pəˈsɪs.tənt nɔɪz/
continuous, annoying
Ồn dai dẳng khó chịu là tiếng ồn lặp đi lặp lại và gây khó chịu kéo dài.
Ví dụ
1.
Tiếng ồn dai dẳng khó chịu từ công trường thật không thể chịu nổi.
The persistent noise from the construction site was unbearable.
2.
Tiếng ồn dai dẳng của chuông báo thức khiến tôi không thể ngủ được suốt đêm.
The persistent noise of the alarm kept me awake all night.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của persistent noise (ồn dai dẳng khó chịu) nhé!
Annoying sound – Âm thanh gây phiền
Phân biệt:
Annoying sound mô tả âm thanh gây khó chịu kéo dài – tương đương với persistent noise trong giao tiếp thường ngày.
Ví dụ:
The annoying sound of construction lasted all morning.
(Âm thanh phiền phức từ công trình kéo dài cả buổi sáng.)
Constant noise – Tiếng ồn không dứt
Phân biệt:
Constant noise nhấn mạnh tính liên tục và không nghỉ – tương tự với persistent noise.
Ví dụ:
The constant noise from the traffic was unbearable.
(Tiếng ồn không dứt từ giao thông thật không chịu nổi.)
Incessant sound – Âm thanh không ngừng
Phân biệt:
Incessant sound mang tính học thuật hơn, đồng nghĩa mạnh với persistent noise.
Ví dụ:
The incessant sound of the alarm disturbed everyone's sleep.
(Âm thanh không ngừng của chuông báo làm gián đoạn giấc ngủ của mọi người.)
Background hum – Âm nền kéo dài
Phân biệt:
Background hum chỉ tiếng ồn nhỏ nhưng dai dẳng, thường từ thiết bị – nhẹ nhàng hơn persistent noise.
Ví dụ:
The background hum of the air conditioner was distracting.
(Tiếng rì rì nền của máy lạnh gây phân tâm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết