VIETNAMESE
lòi tói
dây neo, dây buộc
ENGLISH
mooring chain
/ˈmʊərɪŋ ʧeɪn/
hawser
“Lòi tói” là dây xích lớn hoặc dây chão dùng để neo giữ tàu, thuyền.
Ví dụ
1.
Tàu được buộc bằng lòi tói lớn.
The ship was secured by a heavy mooring chain.
2.
Kiểm tra lòi tói trước khi cập bến.
Check the mooring chain before docking.
Ghi chú
Từ Mooring chain là một từ vựng thuộc lĩnh vực hàng hải và kỹ thuật neo tàu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Ship anchoring chain – Xích neo tàu
Ví dụ:
The mooring chain is a heavy-duty ship anchoring chain used to secure vessels at port.
(Lòi tói là xích sắt cỡ lớn dùng để neo giữ tàu thuyền tại cảng.)
Marine anchor cable – Cáp móc neo hàng hải
Ví dụ:
A mooring chain serves as a marine anchor cable for stabilizing ships against currents and wind.
(Lòi tói hoạt động như cáp neo giúp giữ tàu ổn định trước dòng nước và gió.)
Harbor securing link – Mắt xích cố định tại bến
Ví dụ:
The mooring chain links the ship to harbor securing structures like bollards or buoys.
(Lòi tói nối tàu với các cấu trúc cố định tại cảng như trụ buộc hoặc phao neo.)
Heavy anchoring component – Bộ phận neo nặng
Ví dụ:
Mooring chains are considered heavy anchoring components in maritime engineering.
(Lòi tói là bộ phận neo trọng tải lớn trong kỹ thuật hàng hải.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết