VIETNAMESE
bình phẩm
Nhận xét, phê bình
ENGLISH
Comment
/ˈkɒmɛnt/
Critique, remark
Bình phẩm là hành động nhận xét, đánh giá hoặc đưa ra ý kiến về điều gì đó.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã bình phẩm về sự thiếu chi tiết.
He commented on the lack of details.
2.
Họ đã bình phẩm tích cực về buổi biểu diễn.
They commented on the performance positively.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ comment khi nói hoặc viết nhé!
Make a comment – đưa ra bình phẩm
Ví dụ:
She made a comment about the design during the meeting.
(Cô ấy đưa ra một bình phẩm về thiết kế trong cuộc họp.)
Positive comment – lời nhận xét tích cực
Ví dụ:
His teacher gave a positive comment on his essay.
(Giáo viên của anh ấy đã đưa ra một lời nhận xét tích cực về bài luận của anh ấy.)
Comment on – bình luận về
Ví dụ:
He refused to comment on the rumors circulating online.
(Anh ấy từ chối bình luận về những tin đồn lan truyền trên mạng.)
Brief comment – lời bình ngắn gọn
Ví dụ:
The manager offered a brief comment before ending the discussion.
(Người quản lý đưa ra một lời bình ngắn gọn trước khi kết thúc cuộc thảo luận.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết