VIETNAMESE
kinh nghiệm phong phú
kinh nghiệm đa dạng
ENGLISH
diverse experience
/daɪˈvɜːs ɪkˈspɪərɪəns/
varied experience, wide-ranging experience
Kinh nghiệm phong phú là tổng hợp những hiểu biết, kỹ năng và kiến thức đa dạng được tích lũy qua nhiều trải nghiệm khác nhau.
Ví dụ
1.
Kinh nghiệm phong phú của cô về nhiều nền văn hóa khác nhau làm phong phú thêm phương pháp giảng dạy.
Her diverse experience across different cultures enriches her teaching methods.
2.
Công ty đánh giá cao những ứng viên có kinh nghiệm phong phú trong nhiều lĩnh vực.
The company values candidates with diverse experience in multiple fields.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của diverse experience nhé!
Varied experience - Kinh nghiệm đa dạng
Phân biệt:
Varied experience đồng nghĩa với diverse experience, nhấn mạnh sự phong phú trong loại hình công việc hoặc lĩnh vực đã trải qua.
Ví dụ:
She has varied experience in customer service and tech.
(Cô ấy có kinh nghiệm đa dạng trong dịch vụ khách hàng và công nghệ.)
Multifaceted experience - Kinh nghiệm đa khía cạnh
Phân biệt:
Multifaceted experience là cách nói trang trọng hơn diverse experience, nhấn mạnh chiều sâu và tính phức tạp.
Ví dụ:
His multifaceted experience makes him a valuable asset.
(Kinh nghiệm đa chiều khiến anh ấy là một nhân tố rất có giá trị.)
Cross-functional experience - Kinh nghiệm đa phòng ban
Phân biệt:
Cross-functional experience chỉ kinh nghiệm làm việc ở nhiều bộ phận hoặc lĩnh vực khác nhau, gần nghĩa với diverse experience nhưng cụ thể hơn trong môi trường công sở.
Ví dụ:
She brings cross-functional experience from sales and marketing.
(Cô ấy mang theo kinh nghiệm đa phòng ban từ bộ phận bán hàng và marketing.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết