VIETNAMESE

tiền chậm nộp thuế

word

ENGLISH

late tax fee

  
NOUN

/leɪt tæks fiː/

tax penalty

Tiền chậm nộp thuế là khoản phạt vì không nộp thuế đúng thời hạn.

Ví dụ

1.

Công ty phải chịu tiền chậm nộp thuế do trễ hạn.

The company incurred a late tax fee due to a missed deadline.

2.

Tiền chậm nộp thuế có thể tránh được bằng cách nộp đúng hạn.

Late tax fees can be avoided by timely filing.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của fee nhé! check Charge – Khoản phí Phân biệt: Charge là từ thay thế phổ biến cho fee, thường dùng cho mọi loại phí dịch vụ như phí rác, phí chậm nộp, học phí... Ví dụ: The garbage charge is collected monthly. (Phí thu gom rác được thu hằng tháng.) check Cost – Chi phí Phân biệt: Cost là từ bao quát, có thể thay thế fee khi nói đến số tiền cần trả cho một dịch vụ hoặc yêu cầu cụ thể. Ví dụ: The late tax cost depends on how overdue it is. (Chi phí chậm nộp thuế tùy thuộc vào thời gian trễ.) check Payment – Khoản thanh toán Phân biệt: Payment cũng có thể thay thế cho fee trong ngữ cảnh học phí, hành chính, khi muốn nhấn vào hành động trả tiền. Ví dụ: He completed his tuition payment before the deadline. (Anh ấy đã thanh toán học phí trước hạn.)