VIETNAMESE
vài lần
ít lần
ENGLISH
a few times
/ə fjuː taɪmz/
a couple of times
Vài lần là số lần lặp lại không xác định, thường không nhiều.
Ví dụ
1.
Chúng tôi đã thử điều này vài lần trước đây.
We have tried this a few times before.
2.
Chúng tôi đã cân nhắc chuyển đi vài lần.
A few times, we considered moving.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của a few times nhé!
Several times - Vài lần
Phân biệt:
Several times tương đương với a few times nhưng có thể hàm ý số lần nhiều hơn một chút, không hoàn toàn xác định.
Ví dụ:
She visited the museum several times last year.
(Cô ấy đã đến thăm bảo tàng vài lần vào năm ngoái.)
Occasionally - Thỉnh thoảng
Phân biệt:
Occasionally mang nghĩa tương tự a few times nhưng nhấn mạnh tính không thường xuyên và ngẫu nhiên hơn.
Ví dụ:
He only calls occasionally when he's free.
(Anh ấy chỉ gọi vài lần khi rảnh rỗi.)
On a few occasions - Trong một vài dịp
Phân biệt:
On a few occasions tương tự a few times nhưng thường được dùng trong văn cảnh trang trọng hơn.
Ví dụ:
I’ve met her on a few occasions at events.
(Tôi đã gặp cô ấy vài lần tại các sự kiện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết