VIETNAMESE

tính thời sự

tính cập nhật

word

ENGLISH

Relevance

  
NOUN

/ˈrel.ə.vəns/

Timeliness

Tính thời sự là sự liên quan và phù hợp với tình hình hiện tại.

Ví dụ

1.

Tính thời sự của bài viết là không thể phủ nhận.

The article's relevance is undeniable.

2.

Tính thời sự đảm bảo số lượng độc giả lớn hơn.

Relevance ensures wider readership.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của relevance (tính thời sự) nhé! check Timeliness – Tính kịp thời Phân biệt: Timeliness thể hiện việc phù hợp với thời điểm hiện tại, rất gần với relevance khi nói về sự đúng lúc, đúng vấn đề. Ví dụ: The timeliness of the article made it go viral. (Tính thời sự của bài viết khiến nó lan truyền mạnh.) check Topicality – Tính mang tính thời điểm Phân biệt: Topicality nhấn mạnh nội dung gắn với chủ đề nóng hoặc đang được quan tâm, gần với relevance trong bối cảnh truyền thông. Ví dụ: The speaker impressed the audience with the topicality of his message. (Người diễn thuyết gây ấn tượng nhờ tính thời sự của thông điệp.) check Current importance – Tầm quan trọng hiện tại Phân biệt: Current importance là cách diễn đạt dài hơn, đồng nghĩa trực tiếp với relevance khi đánh giá nội dung hoặc vấn đề trong thời điểm cụ thể. Ví dụ: The report has current importance due to recent events. (Báo cáo này có tầm quan trọng hiện tại do các sự kiện gần đây.)