VIETNAMESE
phần phật
tiếng vỗ, tiếng đập
ENGLISH
flapping sound
/ˈflæp.ɪŋ saʊnd/
rustling, flapping
Phần phật là tiếng hoặc trạng thái tạo ra bởi chuyển động nhanh và mạnh.
Ví dụ
1.
Tiếng phần phật của cánh chim được nghe thấy từ xa.
The flapping sound of the bird's wings was heard from a distance.
2.
Tiếng phần phật của lá cờ trong gió thật yên bình.
The flapping sound of the flag in the wind was calming.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của flapping sound (phần phật) nhé!
Flutter - Vỗ nhẹ, bay phấp phới
Phân biệt:
Flutter miêu tả âm thanh hay chuyển động nhẹ nhàng, lặp đi lặp lại, rất gần với flapping sound khi nói đến cờ, áo, cánh chim,...
Ví dụ:
The flag began to flutter in the wind.
(Lá cờ bắt đầu phần phật trong gió.)
Rustle - Xào xạc
Phân biệt:
Rustle là âm thanh nhẹ, đặc biệt do cử động của vải, giấy hoặc lá cây, gần với flapping sound trong sắc thái nhẹ nhàng hơn.
Ví dụ:
Her dress rustled as she walked quickly.
(Chiếc váy của cô ấy xào xạc khi cô bước đi nhanh.)
Whoosh - Vù vù
Phân biệt:
Whoosh diễn tả âm thanh chuyển động nhanh trong không khí, đôi khi đi kèm tiếng vỗ, gần với flapping sound nếu cường độ mạnh hơn.
Ví dụ:
A bird flew past with a whoosh of wings.
(Một con chim sà qua với tiếng vù vù của đôi cánh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết