VIETNAMESE
nhà giàu
gia đình giàu có, gia đình có của
ENGLISH
rich family
/rɪʧ ˈfæm.ɪ.li/
wealthy family, affluent family
Nhà giàu là cụm từ chỉ gia đình sở hữu tài sản và của cải lớn.
Ví dụ
1.
Họ đến từ một gia đình nhà giàu và sống trong một ngôi nhà sang trọng.
They come from a rich family and live in a luxurious house.
2.
Thành công của anh ấy được cho là nhờ sinh ra trong một gia đình nhà giàu.
His success was attributed to being born into a rich family.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của rich family nhé!
Wealthy household - Gia đình giàu có
Phân biệt:
Wealthy household là cách nói trang trọng chỉ gia đình có điều kiện kinh tế cao, gần nghĩa với rich family nhưng trang trọng hơn.
Ví dụ:
They grew up in a wealthy household with many privileges.
(Họ lớn lên trong một gia đình giàu có với nhiều đặc quyền.)
Affluent family - Gia đình thịnh vượng
Phân biệt:
Affluent family nhấn mạnh đến sự dư dả, thịnh vượng về tài chính lâu dài, tương tự rich family nhưng mang sắc thái bền vững hơn.
Ví dụ:
She comes from an affluent family with a long business history.
(Cô ấy đến từ một gia đình thịnh vượng với lịch sử kinh doanh lâu đời.)
Well-off family - Gia đình khá giả
Phân biệt:
Well-off family là cách nói thông dụng hơn, mang nghĩa gia đình có điều kiện kinh tế tốt, nhẹ nhàng hơn rich family vốn có thể mang sắc thái phô trương hơn.
Ví dụ:
He was raised in a well-off family and had access to good education.
(Anh ấy được nuôi dưỡng trong một gia đình khá giả và được tiếp cận với nền giáo dục tốt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết