VIETNAMESE

tìm được tiếng nói chung

tìm được điểm chung

word

ENGLISH

reach a consensus

  
PHRASE

/riʧ ə kənˈsɛnsəs/

come to an agreement, find a common ground

Tìm được tiếng nói chung là đạt được sự đồng thuận, thống nhất giữa hai hoặc nhiều người về một vấn đề, quan điểm hoặc mục tiêu nào đó.

Ví dụ

1.

Sau nhiều giờ thảo luận, chúng tôi cuối cùng cũng tìm được tiếng nói chung về lịch trình dự án.

After hours of discussion, we finally reached a consensus on the project timeline.

2.

Hội đồng gặp khó khăn để tìm được tiếng nói chung về chính sách mới.

The committee struggled to reach a consensus on the new policy.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Consensus khi nói hoặc viết nhé! check General consensus – sự đồng thuận chung Ví dụ: The general consensus was to move forward with the plan. (Sự đồng thuận chung là tiếp tục thực hiện kế hoạch.) check Build consensus – xây dựng sự đồng thuận Ví dụ: They worked hard to build consensus among the team. (Họ nỗ lực xây dựng sự đồng thuận trong đội.) check Group consensus – sự đồng thuận nhóm Ví dụ: The meeting ended with a strong group consensus. (Cuộc họp kết thúc với sự đồng thuận nhóm mạnh mẽ.) check Unanimous consensus – sự đồng thuận nhất trí Ví dụ: The vote resulted in a unanimous consensus to approve. (Cuộc bỏ phiếu dẫn đến sự đồng thuận nhất trí để thông qua.)