VIETNAMESE
nồng nàn
đam mê, mãnh liệt
ENGLISH
passionate
/ˈpæʃ.ən.ət/
fervent, intense
Nồng nàn là trạng thái cảm xúc mãnh liệt hoặc say đắm.
Ví dụ
1.
Họ chia sẻ một nụ hôn nồng nàn dưới ánh trăng.
They shared a passionate kiss under the moonlight.
2.
Diễn viên đã có một màn biểu diễn đầy đam mê trong vở kịch.
The actor gave a passionate performance during the play.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của passionate (nồng nàn) nhé!
Affectionate - Trìu mến
Phân biệt:
Affectionate diễn tả sự yêu thương nhẹ nhàng, gần với passionate nhưng thiên về cảm xúc mềm mại hơn.
Ví dụ:
He gave her an affectionate hug.
(Anh ấy ôm cô bằng sự trìu mến.)
Intense - Mãnh liệt
Phân biệt:
Intense thể hiện mức độ cảm xúc cao, rất gần với passionate trong tình yêu hoặc sự đam mê mạnh mẽ.
Ví dụ:
They shared an intense connection from the start.
(Họ có mối liên kết mãnh liệt ngay từ đầu.)
Fervent - Sốt sắng, tha thiết
Phân biệt:
Fervent thường dùng trong văn viết, chỉ lòng nhiệt huyết hoặc đam mê sâu sắc, tương đương passionate nhưng trang trọng hơn.
Ví dụ:
She gave a fervent speech about equality.
(Cô ấy có bài phát biểu đầy nhiệt huyết về bình đẳng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết