VIETNAMESE
nội
bên trong, nội bộ
ENGLISH
internal
/ɪnˈtɜː.nəl/
inside, domestic
Nội là bên trong hoặc thuộc về phần bên trong.
Ví dụ
1.
Công ty đã có một cuộc họp nội bộ để thảo luận về dự án mới.
The company had an internal meeting to discuss the new project.
2.
Các vấn đề nội bộ đang được giải quyết bởi đội ngũ quản lý.
The internal issues are being handled by the management team.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Internal khi nói hoặc viết nhé!
Internal organs – nội tạng
Ví dụ:
The surgery focused on repairing her internal organs.
(Ca phẫu thuật tập trung vào việc sửa chữa nội tạng của cô ấy.)
Internal conflict – xung đột nội bộ
Ví dụ:
The team faced an internal conflict over the decision.
(Nhóm gặp phải xung đột nội bộ về quyết định.)
Internal audit – kiểm toán nội bộ
Ví dụ:
The company conducted an internal audit to review finances.
(Công ty tiến hành kiểm toán nội bộ để xem xét tài chính.)
Internal medicine – y học nội khoa
Ví dụ:
She specializes in internal medicine at the hospital.
(Cô ấy chuyên về y học nội khoa tại bệnh viện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết