VIETNAMESE

gõ kiến

word

ENGLISH

woodpecker

  
NOUN

/ˈwʊdpekə/

tree pecker, pecker

Gõ kiến là loài chim có mỏ cứng và dài, chuyên săn kiến và sâu trong thân cây.

Ví dụ

1.

Con gõ kiến đục lỗ trên thân cây.

The woodpecker drilled holes in the tree trunk.

2.

Tiếng gõ của chim gõ kiến vang khắp khu rừng.

A woodpecker's pecking could be heard throughout the forest.

Ghi chú

Từ Woodpecker là một từ vựng thuộc lĩnh vực chim học và động vật học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Peck - Mổ Ví dụ: A woodpecker uses its beak to peck at tree trunks. (Gõ kiến dùng mỏ để mổ vào thân cây.) check Beak - Mỏ Ví dụ: The woodpecker has a strong, sharp beak for drilling. (Gõ kiến có một chiếc mỏ chắc khỏe, sắc nhọn để khoan.) check Cavity - Hốc Ví dụ: A woodpecker creates a cavity in trees for nesting. (Gõ kiến tạo một hốc trên cây để làm tổ.) check Drum - Gõ nhịp Ví dụ: The woodpecker will drum on wood to communicate. (Gõ kiến sẽ gõ nhịp trên gỗ để giao tiếp.)