VIETNAMESE

mọn

nhỏ nhặt, tầm thường

word

ENGLISH

trivial

  
ADJ

/ˈtrɪviəl/

insignificant, petty

Mọn là sự nhỏ nhặt, ít giá trị hoặc không đáng kể.

Ví dụ

1.

Sai lầm rất mọn nhưng gây bực bội.

The mistake was trivial but caused frustration.

2.

Những vấn đề mọn không nên phân tích quá mức.

Trivial matters should not be overanalyzed.

Ghi chú

Mọn là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ mọn nhé! check Nghĩa 1: Nhỏ bé về khả năng, trình độ. Tiếng Anh: modest (ability) Ví dụ: He offered his modest skills to help with the project. Anh ấy góp chút tài mọn để giúp nhóm. check Nghĩa 2: Vợ lẽ trong gia đình thời xưa. Tiếng Anh: concubine Ví dụ: In old times, the concubine lived separately from the main wife. Ngày xưa, vợ mọn sống riêng với chính thất.