VIETNAMESE
tính năng vượt trội
chức năng vượt trội
ENGLISH
Superior functionality
/suːˈpɪər.i.ər ˌfʌŋk.ʃənˈæl.ɪ.ti/
Advanced features
Tính năng vượt trội là các đặc điểm hoặc chức năng nổi bật hơn so với tiêu chuẩn.
Ví dụ
1.
Thiết bị cung cấp tính năng vượt trội.
The device offers superior functionality.
2.
Tính năng vượt trội thu hút khách hàng.
Superior functionality attracts customers.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ superior khi nói hoặc viết nhé!
Superior quality – chất lượng vượt trội
Ví dụ:
These materials are known for their superior quality.
(Những vật liệu này nổi tiếng vì chất lượng vượt trội.)
Superior performance – hiệu suất vượt trội
Ví dụ:
The new engine delivers superior performance under all conditions.
(Động cơ mới mang lại hiệu suất vượt trội trong mọi điều kiện.)
Superior design – thiết kế vượt trội
Ví dụ:
Customers praised the phone’s superior design.
(Khách hàng khen ngợi thiết kế vượt trội của chiếc điện thoại.)
Superior service – dịch vụ vượt trội
Ví dụ:
The hotel is known for its superior service and hospitality.
(Khách sạn nổi tiếng nhờ dịch vụ vượt trội và sự hiếu khách.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết