VIETNAMESE

kiếu từ

cáo từ

word

ENGLISH

say goodbye

  
VERB

/seɪ ɡʊdˈbaɪ/

take leave, say adieu

Kiếu từ là nói xin phép ra về, không dự hoặc không nhận lời mời một cách khéo léo, lịch sự, tránh làm mất lòng người đưa ra lời mời.

Ví dụ

1.

Viên quan đứng lên để kiếu từ vì trời đã tối.

The official stood up to say goodbye because it was already late evening.

2.

Bữa tiệc quá ồn áo, cô rời đi để kiếu từ chủ tiệc sớm vì không thấy hứng thú.

The party was too noisy, she left to say goodbye to the host early because she wasn't interested.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của say goodbye (kiếu từ) nhé! check Take one’s leave – Xin rút lui Phân biệt: Take one’s leave mang tính trang trọng, dùng khi ai đó rời đi một cách lịch sự. Ví dụ: He took his leave after the meeting ended. (Anh ấy xin phép rút lui sau khi cuộc họp kết thúc.) check Bid farewell – Tạm biệt trang trọng Phân biệt: Bid farewell mang nghĩa trang trọng, đôi khi mang tính nghi lễ hoặc cảm động. Ví dụ: She bid farewell to her colleagues before moving abroad. (Cô ấy tạm biệt đồng nghiệp trước khi ra nước ngoài.) check Part ways – Chia tay Phân biệt: Part ways dùng cho việc chia tay ai đó trên con đường, hoặc chia xa trong quan hệ. Ví dụ: We parted ways after the concert. (Chúng tôi chia tay nhau sau buổi hòa nhạc.)