VIETNAMESE
hóa trang halloween
trang phục Halloween
ENGLISH
Halloween costume
/ˌhæl.oʊˈiːn ˈkɒs.tjuːm/
Halloween attire
“Hóa trang Halloween” là hóa trang thành các nhân vật hoặc hình tượng cho lễ hội Halloween.
Ví dụ
1.
Cô ấy mặc trang phục Halloween làm ma cà rồng.
She wore a vampire Halloween costume.
2.
Anh ấy hóa trang Halloween thành ma.
He dressed as a ghost in his Halloween costume.
Ghi chú
Từ Halloween costume là một từ vựng thuộc lĩnh vực lễ hội và văn hóa đại chúng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Disguise outfit – Trang phục hóa trang
Ví dụ:
A Halloween costume is a disguise outfit worn for fun or frights during Halloween festivities.
(Hóa trang Halloween là trang phục hóa trang được mặc để vui chơi hoặc hù dọa trong dịp lễ Halloween.)
Themed attire – Trang phục theo chủ đề
Ví dụ:
Halloween costumes often take the form of themed attire like monsters, witches, or pop culture icons.
(Trang phục Halloween thường theo các chủ đề như quái vật, phù thủy, hoặc nhân vật nổi tiếng.)
Masquerade gear – Đồ hóa trang
Ví dụ:
Some Halloween costumes include elaborate masquerade gear for costume contests.
(Một số hóa trang Halloween bao gồm đồ hóa trang công phu để dự thi.)
Costume party – Trang phục tiệc hóa trang
Ví dụ:
People wear Halloween costumes to costume parties or trick-or-treat events.
(Mọi người mặc trang phục Halloween để đi tiệc hóa trang hoặc đi xin kẹo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết