VIETNAMESE
lượng cá
ENGLISH
fish stock
/fɪʃ stɒk/
Lượng cá là khối lượng hoặc số lượng cá được thu hoạch.
Ví dụ
1.
Lượng cá trong hồ đang giảm.
The fish stock in the lake is declining.
2.
Các nhà khoa học thường xuyên theo dõi lượng cá.
Scientists monitor fish stock regularly.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của fish stock (lượng cá) nhé!
Fish population – Quần thể cá
Phân biệt:
Fish population mô tả số lượng cá trong một khu vực cụ thể, rất gần với fish stock trong sinh thái học và thủy sản.
Ví dụ:
The lake’s fish population has declined significantly.
(Quần thể cá trong hồ đã giảm đáng kể.)
Fish reserve – Dự trữ cá
Phân biệt:
Fish reserve là từ dùng để nói về lượng cá được bảo tồn hoặc giữ lại để duy trì hệ sinh thái, gần nghĩa với fish stock trong bảo vệ tài nguyên biển.
Ví dụ:
The government plans to increase fish reserves.
(Chính phủ lên kế hoạch tăng dự trữ cá.)
Fish supply – Nguồn cung cá
Phân biệt:
Fish supply nhấn mạnh khía cạnh thương mại hoặc sản xuất của fish stock, dùng trong ngành thủy sản và kinh tế.
Ví dụ:
The fish supply is not meeting demand.
(Nguồn cung cá không đáp ứng đủ nhu cầu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết