VIETNAMESE
tình trạng méo mó
sự méo mó, biến dạng
ENGLISH
Distortion
/dɪˈstɔːr.ʃən/
Deformation
Tình trạng méo mó là sự sai lệch hoặc biến dạng về hình dáng hoặc bản chất.
Ví dụ
1.
Hình ảnh hiển thị sự méo mó đáng kể.
The image showed significant distortion.
2.
Tình trạng méo mó ảnh hưởng đến chất lượng âm thanh.
Distortion affects sound quality.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của distortion (tình trạng méo mó) nhé!
Warping – Sự cong vênh
Phân biệt:
Warping thường dùng khi nói đến vật liệu bị biến dạng vật lý, gần với distortion trong kỹ thuật và cấu trúc.
Ví dụ:
The wooden frame suffered warping due to moisture.
(Khung gỗ bị cong vênh do độ ẩm.)
Deformation – Sự biến dạng
Phân biệt:
Deformation là thuật ngữ trang trọng hơn, chỉ sự méo mó, thay đổi hình dạng vật lý hoặc trừu tượng, tương đương với distortion.
Ví dụ:
The metal shows signs of deformation under pressure.
(Kim loại có dấu hiệu biến dạng dưới áp lực.)
Misrepresentation – Sự xuyên tạc
Phân biệt:
Misrepresentation thường dùng khi nói đến sự bóp méo sự thật, đồng nghĩa với distortion trong bối cảnh thông tin hoặc ý nghĩa.
Ví dụ:
The article was a clear misrepresentation of his views.
(Bài viết rõ ràng là sự bóp méo quan điểm của anh ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết