VIETNAMESE
tình huống khó xử
tiến thoái lưỡng nan, tình trạng khó xử
ENGLISH
Dilemma
/dɪˈlem.ə/
Predicament
Tình huống khó xử là hoàn cảnh mà các lựa chọn đều khó khăn hoặc gây rắc rối.
Ví dụ
1.
Anh ấy rơi vào một tình huống khó xử đạo đức.
He found himself in a moral dilemma.
2.
Tình huống khó xử thường cần giải pháp sáng tạo.
Dilemmas often require creative solutions.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ dilemma khi nói hoặc viết nhé!
Moral dilemma – tình huống khó xử về đạo đức
Ví dụ:
The film portrays a moral dilemma faced by the main character.
(Bộ phim khắc họa một tình huống khó xử về đạo đức mà nhân vật chính gặp phải.)
Ethical dilemma – tình huống nan giải về mặt đạo lý
Ví dụ:
Doctors often face ethical dilemmas in their work.
(Các bác sĩ thường gặp những tình huống nan giải về mặt đạo lý trong công việc.)
Face a dilemma – đối mặt với tình huống khó xử
Ví dụ:
He faced a dilemma between telling the truth or protecting his friend.
(Anh ấy đối mặt với tình huống khó xử giữa việc nói thật hoặc bảo vệ bạn.)
Dilemma of choice – tình huống phân vân lựa chọn
Ví dụ:
Choosing between career and family is a common dilemma of choice.
(Chọn giữa sự nghiệp và gia đình là một tình huống phân vân lựa chọn phổ biến.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết